Có 2 kết quả:
开工 kāi gōng ㄎㄞ ㄍㄨㄥ • 開工 kāi gōng ㄎㄞ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to begin work (of a factory or engineering operation)
(2) to start a construction job
(2) to start a construction job
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to begin work (of a factory or engineering operation)
(2) to start a construction job
(2) to start a construction job
Bình luận 0