Có 2 kết quả:

开工 kāi gōng ㄎㄞ ㄍㄨㄥ開工 kāi gōng ㄎㄞ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to begin work (of a factory or engineering operation)
(2) to start a construction job

Từ điển Trung-Anh

(1) to begin work (of a factory or engineering operation)
(2) to start a construction job